1. Máy thổi rễ
Máy thổi Roots có kích thước nhỏ, cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng. Thích hợp để vận chuyển khí khô, không ăn mòn, không nhớt, không có hạt rắn hoặc có một lượng nhỏ hạt rắn. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và thiết bị, chẳng hạn như xử lý nước, xử lý nước thải, khai thác mỏ, công nghiệp hóa chất, điện tử và xây dựng. Trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là thiết bị cung cấp oxy cho ao cá, máy thổi Roots có thể cung cấp luồng khí và áp suất ổn định để thúc đẩy quá trình hòa tan oxy trong nước.
(ii) Máy nén khí
Máy nén khí là thiết bị cơ học chuyển đổi không khí trong khí quyển thành khí nén. Nó chủ yếu được sử dụng để điều khiển nhiều loại dụng cụ chạy bằng khí nén, chẳng hạn như súng phun, súng xả, máy khoan khí nén, búa khí nén, v.v. Ngoài ra còn có thể sử dụng trong sơn, phun sơn, đục lỗ, đục lỗ, mài, đánh bóng, khắc, vận chuyển khí nén và một số xưởng khí nén. Về mặt cung cấp oxy cho ao cá, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của máy nén khí khác với máy thổi khí Roots.
(III) Quạt gió cưỡng bức
Quạt hút gió thường được sử dụng để cung cấp không khí hoặc xả khí. Chúng có thể được sử dụng riêng lẻ như quạt độc lập hoặc kết hợp với các thiết bị khác. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí của tòa nhà quy mô lớn, hệ thống hút khói công nghiệp, hệ thống thông gió, cung cấp lò hơi đốt gas, cung cấp không khí lò nướng và các lĩnh vực khác. Nguyên lý hoạt động của nó là đẩy khí ra hoặc vào khu vực cần xử lý thông qua quạt cưỡng bức.
4. Thiết bị oxy hóa cơ học
Thiết bị sục khí cơ học làm quay cánh quạt thông qua các ổ trục cơ học, tạo ra dòng nước mạnh chảy vào vùng nước xung quanh, do đó làm tăng hàm lượng oxy trong nước. Ưu điểm của phương pháp oxy hóa này là chi phí tương đối thấp và hiệu quả oxy hóa rõ ràng hơn. Ví dụ, máy sục khí cánh quạt là thiết bị sục khí cơ học thông dụng, có thể nâng nước đáy lên và xen kẽ với nước mặt, qua đó bổ sung oxy cho nước đáy, độ sâu oxy hóa vượt quá 2 mét.
(V) Thiết bị oxy hóa vi sinh
Thiết bị sục khí vi sinh thúc đẩy quá trình phân hủy nước ao cá bằng cách nuôi cấy một lượng vi sinh vật thích hợp (chủ yếu là một lượng nhỏ vi khuẩn hiếu khí), do đó làm tăng hàm lượng oxy trong nước. Lượng vi sinh vật phù hợp có thể phân hủy chất thải trong nước, làm chậm quá trình tự phân hủy của nước, cải thiện chất lượng nước và hỗ trợ hiệu suất oxy hòa tan. Mặc dù phương pháp oxy hóa này có tác dụng tương đối chậm nhưng về lâu dài nó lại có tác động tích cực trong việc cải thiện môi trường sinh thái nước. Đồng thời, trong quá trình vận hành, thiết bị cung cấp oxy vi sinh cũng có thể thúc đẩy quá trình lưu thông chất hữu cơ trong nguồn nước và tạo điều kiện tốt cho các chế phẩm vi sinh điều chỉnh chất lượng nước.